Có 2 kết quả:
远大 yuǎn dà ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ • 遠大 yuǎn dà ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far-reaching
(2) broad
(3) ambitious
(4) promising
(2) broad
(3) ambitious
(4) promising
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far-reaching
(2) broad
(3) ambitious
(4) promising
(2) broad
(3) ambitious
(4) promising
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0