Có 2 kết quả:

远大 yuǎn dà ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ遠大 yuǎn dà ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) far-reaching
(2) broad
(3) ambitious
(4) promising

Bình luận 0